I/ KHỐI 9: [ Buổi sáng - Bắt đầu từ 7 giờ 15 ]
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
18/4/2016
|
Công nghệ
|
45 phút
|
10 giờ 30
|
10 giờ 45
|
Thứ tư
20/4/2016
|
Ngữ Văn
|
90 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Sinh học
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
Thứ sáu
22/4/2016
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Hóa
|
45 phút
|
9 giờ 00
|
9 giờ 15
|
Thứhai 25/4/2016
|
Toán
|
90 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Địa Lý
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
Thứ tư
27/4/2016
|
Vật Lý
|
45 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Lịch Sử
|
45 phút
|
8 giờ 45
|
9 giờ 00
|
Thứ năm
28/4/2016
|
GDCD
|
45 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
II/ KHỐI 8: [ Buổi chiều - Bắt đầu từ 13 giờ 15 ]
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
18/4/2016 (Sáng)
|
Tự chọn
|
45 phút
|
10 giờ 30
|
10 giờ 45
|
Thứ tư
20/4/2016
|
Ngữ Văn
|
90 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Sinh học
|
45 phút
|
15 giờ 30
|
15 giờ 45
|
Thứ sáu
22/4/2016
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Hóa
|
45 phút
|
15 giờ 00
|
15 giờ 15
|
Thứhai 25/4/2016
|
Toán
|
90 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Địa Lý
|
45 phút
|
15 giờ 30
|
15 giờ 45
|
Thứ tư
27/4/2016
|
Vật Lý
|
45 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Lịch Sử
|
45 phút
|
14 giờ 45
|
15 giờ 00
|
Thứ năm
28/4/2016
|
GDCD
|
45 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Công nghệ
|
45 phút
|
14 giờ 45
|
15 giờ 00
|
III/ KHỐI 6: [ Buổi sáng - Bắt đầu từ 7 giờ 15 ]
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
18/4/2016
|
Công nghệ
|
45 phút
|
10 giờ 30
|
10 giờ 45
|
Thứ năm 21/4/2016
|
Ngữ Văn
|
90 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Vật Lý
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
Thứ sáu
22/4/2016
|
Tin học
|
45 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Thứ bảy
23/4/2016
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
GDCD
|
45 phút
|
9 giờ 00
|
9 giờ 15
|
Thứ ba
26/4/2016
|
Toán
|
60 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Lịch Sử
|
45 phút
|
9 giờ 00
|
9 giờ 15
|
Thứ năm
28/4/2016
|
Địa Lý
|
45 phút
|
7 giờ 15
|
7 giờ 30
|
Sinh học
|
45 phút
|
8 giờ 45
|
9 giờ 00
|
IV/ KHỐI 7: [ Buổi chiều - Bắt đầu từ 13 giờ 15 ]
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
18 /4/2016 ( Sáng)
|
C.Nghệ
|
45 phút
|
10 giờ 30
|
10 giờ 45
|
Thứ năm
21/4/2016
|
Ngữ Văn
|
90 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Vật Lý
|
45 phút
|
15 giờ 30
|
15 giờ 45
|
Thứ sáu
22/4/2016
|
Tin học
|
45 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Thứ bảy
23/4/2016
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
GDCD
|
45 phút
|
15 giờ 00
|
15 giờ 15
|
Thứ ba
26/4/2016
|
Toán
|
90 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Lịch Sử
|
45 phút
|
15 giờ 30
|
15 giờ 45
|
Thứ năm
28/4/2016
|
Địa Lý
|
45 phút
|
13 giờ 15
|
13 giờ 30
|
Sinh học
|
45 phút
|
14 giờ 45
|
15 giờ 00
|